Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ekorn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ekorn
ekornen
,
ekornet
Số nhiều
ekorn
,
ekorner
ekorna
,
ekorn ene
ekorn
gđt
Con
sóc
.
Ekorn
er brune om sommeren og grå om vinteren.
Phương ngữ khác
sửa
ikorn
Tham khảo
sửa
"
ekorn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)