Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ekkel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ekkel
gt
ekkelt
Số nhiều
ekle
Cấp
so sánh
eklere
cao
eklest
ekkel
Ghê
,
tởm
,
ghê tởm
.
Han er en
ekkel
fyr.
Jeg kjenner en
ekkel
lukt.
Tham khảo
sửa
"
ekkel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)