Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑɪn.ˈstɑɪ.ni.əm/

Danh từ

sửa

einsteinium /ɑɪn.ˈstɑɪ.ni.əm/

  1. Nguyên tố einsteni.

Tham khảo

sửa