Tiếng Basque

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ehiza (sự đi săn) +‎ -tari.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Hạ Navarre-Labourd) /ehis̻taɾi/ [e.his̻.t̪a.ɾi]
 
  • IPA(ghi chú): (Gipuzkoa, Navarre) /ei̯s̻taɾi/ [ei̯s̻.t̪a.ɾi]
  • IPA(ghi chú): (Biscay) /ei̯s̺taɾi/ [ei̯s̺.t̪a.ɾi]

  • Vần: -aɾi
  • Tách âm: e‧hiz‧ta‧ri

Danh từ

sửa

ehiztari đv

  1. Người đi săn, thợ săn.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa
  • "ehiztari", Euskaltzaindiaren Hiztegia, euskaltzaindia.eus
  • ehiztari”, Orotariko Euskal Hiztegia, euskaltzaindia.eus