eggløsning
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eggløsning | eggløsningen |
Số nhiều | eggløsninger | eggløsningene |
eggløsning gđ
- (Y) Sự rụng trứng.
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "eggløsning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)