Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít eggløsning eggløsningen
Số nhiều eggløsninger eggløsningene

eggløsning

  1. (Y) Sự rụng trứng.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa