Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít eggeplomme eggeplomma, eggeplomm en
Số nhiều eggeplommer eggeplommene

eggeplomme gđc

  1. Tròng đỏ trứng.
    Eggeplommer brukes til eggedosis.

Tham khảo

sửa