Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

egalitarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa quân bình.

Tham khảo

sửa