Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfjuː.sɪv.li/

Phó từ

sửa

effusively /ɪ.ˈfjuː.sɪv.li/

  1. Dạt dào, nồng nàn.

Tham khảo

sửa