Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ef.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

effroyablement /ef.ʁwa.ja.blə.mɑ̃/

  1. Kinh khủng.
    Une affaire effroyablement compliquée — một việc rắc rối kinh khủng

Tham khảo

sửa