effigie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fi.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
effigie /e.fi.ʒi/ |
effigies /e.fi.ʒi/ |
effigie gc /e.fi.ʒi/
- Hình, hình nhân, hình nộm.
- Timbre à l’effigie du président — tem có hình chủ tịch
- Une effigie en cire — một hình nộm bằng sáp
- Monnaie à l’effigie d’un roi — đồng tiền có hình một ông vua
- (Nghĩa bóng) Dấu ấn.
- Marqué à l’effigie de l’humanité — mang dấu ấn của nhân loại
- droit d’effigie — quyền được tạc hình trên đồng tiền
- exécution en effigie — sự hành hình hình nộm
Tham khảo
sửa- "effigie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)