Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effeuiller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.fœ.je/
Ngoại động từ
sửa
effeuiller
ngoại động từ
/e.fœ.je/
Vặt
lá
.
Effeuiller
une plante
— vặt lá một cây
Vặt
cánh
(hoa).
Effeuiller
une rose
— vặt cánh hoa hồng
Tham khảo
sửa
"
effeuiller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)