Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈfeɪ.sə.bᵊl/

Tính từ

sửa

effaceable /ɪ.ˈfeɪ.sə.bᵊl/

  1. Có thể xoá, có thể xoá bỏ.

Tham khảo

sửa