Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
eeltig eeltige eeltigs
So sánh hơn eeltiger eeltigere eeltigers
So sánh nhất eeltigst eeltigste

Tính từ

sửa

eeltig (so sánh hơn eeltige, so sánh nhất eeltiger)

  1. thuộc chai (da cứng hơn), có chai, với chai

Đồng nghĩa

sửa

eelterig

Từ liên hệ

sửa

eelt