Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nɪst/

Danh từ

sửa

educationist /ˌɛ.dʒə.ˈkeɪ.ʃə.nɪst/

  1. Chuyên gia giáo dục.

Tham khảo

sửa