edderkopp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | edderkopp | edderkoppen |
Số nhiều | edderkopper | edderkoppene |
edderkopp gđ
Tham khảo
sửa- "edderkopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | edderkopp | edderkoppen |
Số nhiều | edderkopper | edderkoppene |
edderkopp gđ