Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˈjuːn.jən/

Danh từ

sửa

economic union / ˈjuːn.jən/

  1. (Kinh tế học) Cộng đồng kinh tế.

Tham khảo

sửa