Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecliptic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
ecliptic
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈklɪp.tɪk/
Tính từ
sửa
ecliptic
(thiên văn học)
/ɪ.ˈklɪp.tɪk/
(
Thuộc
)
Nhật thực
, (thuộc)
nguyệt thực
.
Danh từ
sửa
ecliptic
(thiên văn học)
/ɪ.ˈklɪp.tɪk/
Đường
hoàng
đạo.
Tham khảo
sửa
"
ecliptic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)