Tiếng Anh

sửa
 
ecliptic

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈklɪp.tɪk/

Tính từ

sửa

ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/

  1. (Thuộc) Nhật thực, (thuộc) nguyệt thực.

Danh từ

sửa

ecliptic (thiên văn học) /ɪ.ˈklɪp.tɪk/

  1. Đường hoàng đạo.

Tham khảo

sửa