Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

echoing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của echo.

Danh từ

sửa

echoing (số nhiều echoings)

  1. Việc thứ gì đó vang, dội.
    • 1819, The Imperial Magazine, Or, Compendium of Religious, Moral, & Philosophical Knowledge, tập 1, tr. 481:
      The opposition of Popery there, is like the last echoings of the thunder dying upon the ear.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)