Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.ˈdɪ.zi.ˌæst/

Danh từ

sửa

ecdysiast /ɛk.ˈdɪ.zi.ˌæst/

  1. (Như) Strip-teasser.

Tham khảo

sửa