Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ecclesiastical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.tɪ.kəl/
Danh từ
sửa
ecclesiastical
/.tɪ.kəl/
(
Tôn giáo
) (từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc)
giáo hội
; (thuộc)
thầy tu
.
Danh từ
sửa
ecclesiastical
/.tɪ.kəl/
Thầy tu
.
Tham khảo
sửa
"
ecclesiastical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)