Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈæs.tɪk/

Danh từ

sửa

ecclesiastic /.ˈæs.tɪk/

  1. (Tôn giáo) (từ hiếm, nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu.

Danh từ

sửa

ecclesiastic /.ˈæs.tɪk/

  1. Thầy tu.

Tham khảo

sửa