Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

easing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của ease.

Danh từ

sửa

easing

  1. Sự làm bớt đau, sự làm giảm đau.
  2. Sự bớt căng thẳng (tình hình).

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa