Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
easing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈiːzɪŋ/
Vần:
-iːzɪŋ
Động từ
sửa
easing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
ease
.
Danh từ
sửa
easing
Sự làm
bớt
đau, sự làm
giảm
đau.
Sự
bớt
căng thẳng
(tình hình).
Từ đảo chữ
sửa
Gaines
,
agnise
Tham khảo
sửa
"
easing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)