Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈiz.fʊl/

Tính từ

sửa

easeful /ˈiz.fʊl/

  1. Thanh thản, thoải mái.
  2. Làm dịu.
  3. Tha thẩn.

Tham khảo

sửa