Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈwʊlf/

Danh từ sửa

earth-wolf /ˈɜːθ.ˈwʊlf/

  1. (Động vật) Chó sói đất.

Tham khảo sửa