Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈʃeɪ.kɜː/

Danh từ sửa

earth-shaker /ˈɜːθ.ˈʃeɪ.kɜː/

  1. Thần lay chuyển đất; chỉ thần biển (thần thoại Hy-lạp).

Tham khảo sửa