Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɜːθ.ˈɔɪ.əl/

Danh từ

sửa

earth-oil /ˈɜːθ.ˈɔɪ.əl/

  1. Dầu mỏ.

Tham khảo

sửa