Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜːθ.ˈflæks/

Danh từ sửa

earth-flax /ˈɜːθ.ˈflæks/

  1. (Khoáng chất) Amiăng, thạch miên.

Tham khảo sửa