Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌsplɪ.tɪŋ/

Tính từ sửa

earsplitting /.ˌsplɪ.tɪŋ/

  1. Inh tai, xé tai (tiếng động).

Tham khảo sửa