Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ˌfʊl/

Danh từ

sửa

earful /ˈɪr.ˌfʊl/

  1. Sự quở mắng, sự rầy la.

Tham khảo

sửa