Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪs.ˈproʊ.zi.əm/

Danh từ

sửa

dysprosium /dɪs.ˈproʊ.zi.əm/

  1. (Hoá học) Đyprosi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
dysprosium

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pʁɔ.zjɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dysprosium
/dis.pʁɔ.zjɔm/
dysprosiums
/dis.pʁɔ.zjɔm/

dysprosium /dis.pʁɔ.zjɔm/

  1. (Hóa học) Dyprozi.

Tham khảo

sửa