dysprosium
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈproʊ.zi.əm/
Danh từ
sửadysprosium /dɪs.ˈproʊ.zi.əm/
- (Hoá học) Đyprosi.
Tham khảo
sửa- "dysprosium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pʁɔ.zjɔm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dysprosium /dis.pʁɔ.zjɔm/ |
dysprosiums /dis.pʁɔ.zjɔm/ |
dysprosium gđ /dis.pʁɔ.zjɔm/
Tham khảo
sửa- "dysprosium", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)