dysprózium
Tiếng Slovak
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Dy | |
Trước: terbium (Tb) | |
Tiếp theo: holmium (Ho) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửadysprózium gt (gen. số ít dysprózia, biến cách kiểu mesto)
- Dysprosi (Nguyên tố hóa học)
Đọc thêm
sửa- “dysprózium”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024