dyretransport
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dyretransport | dyretransporten |
Số nhiều | dyretransporter | dyretransportene |
dyretransport gđ
- Sự chuyên chở thú vật.
- Det stod "dyretransport" på lastebilen.
Tham khảo
sửa- "dyretransport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)