Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.nə.ˌmɑɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

dynamiting

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dynamite.

Danh từ

sửa

dynamiting

  1. Cách sử dụng điamit.

Tham khảo

sửa