Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈmɛm.ri/

Danh từ

sửa

dynamic memory /dɑɪ.ˈnæ.mɪk ˈmɛm.ri/

  1. (Tech) Bộ nhớ động.

Tham khảo

sửa