Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dyktig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dyktig
gt
dyktig
Số nhiều
dyktige
Cấp
so sánh
dyktigere
cao
dyktigst
dyktig
Thành thạo
,
lão luyện
.
Han er en
dyktig
urmaker.
Det er
dyktig
gjort av en nybegynner.
Tham khảo
sửa
"
dyktig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)