Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
durit
/dy.ʁit/
durit
/dy.ʁit/

durit gc /dy.ʁit/

  1. (Kỹ thuật) Ống đurit.

Tham khảo

sửa