Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.plɪ.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

duplicator /ˈduː.plɪ.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản.

Tham khảo sửa