Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈduː.ˌplɛk.sɜː/

Danh từ sửa

duplexer /ˈduː.ˌplɛk.sɜː/

  1. (Tech) Bộ song công ăngten; bộ chuyển mạch thu phát.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

duplexer ngoại động từ

  1. Như dupliquer.

Tham khảo sửa