Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duple
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈduː.pəl/
Tính từ
sửa
duple
/ˈduː.pəl/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Hai
, đôi.
duple
ratio
— tỷ lệ 2 qoành
(
Âm nhạc
) Đôi.
duple
time (rhythm)
— nhịp đôi
Tham khảo
sửa
"
duple
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)