Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌduː.ə.ˈdi.nəm/

Danh từ

sửa

duodenum /ˌduː.ə.ˈdi.nəm/

  1. (Giải phẫu) Ruột tá, tá tràng.

Tham khảo

sửa