Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɥɔ.de.nɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
duodénum
/dɥɔ.de.nɔm/
duodénum
/dɥɔ.de.nɔm/

duodénum /dɥɔ.de.nɔm/

  1. (Giải phẫu) Ruột tá, tá tràng.

Tham khảo

sửa