Tiếng Na Uy

sửa
 
dunst

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dunst dunsten
Số nhiều dunster dunstene

dunst

  1. Mùi hôi, mùi nồng nặc.
    Det kom en ubehagelig dunst fra osten.

Tham khảo

sửa