Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dunst
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
dunst
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dunst
dunsten
Số nhiều
dunster
dunstene
dunst
gđ
Mùi hôi
,
mùi
nồng nặc
.
Det kom en ubehagelig
dunst
fra osten.
Tham khảo
sửa
"
dunst
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)