Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tách rửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tajk
˧˥
zɨ̰ə
˧˩˧
ta̰t
˩˧
ʐɨə
˧˩˨
tat
˧˥
ɹɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tajk
˩˩
ɹɨə
˧˩
ta̰jk
˩˧
ɹɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
tách rửa
là một quá trình tách các
chất hóa học
bằng cách
hòa tan
Tách rửa
sơn dính vào tay.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
elute