Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdən.dɜː.ˌhɛ.dəd/

Tính từ

sửa

dunderheaded /ˈdən.dɜː.ˌhɛ.dəd/

  1. Ngốc nghếch, xuẩn ngốc, ngu độn.

Tham khảo

sửa