Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəm.ˌdəm/

Danh từ

sửa

dumdum /ˈdəm.ˌdəm/

  1. Đạm đumđum ((cũng) dumdum bullet).

Tham khảo

sửa