Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdəm.ˈbɛɫ/

Nội động từ

sửa

dumb-bell nội động từ /ˈdəm.ˈbɛɫ/

  1. Tập tạ.

Tham khảo

sửa