Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
duire
ngoại động từ
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Luyện
,
tập
quen
.
Cheval duit à la chasse
— con ngựa được luyện để đi săn
Tham khảo
sửa
"
duire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)