Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dugg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
dugg
duggen
Số nhiều
dugger
duggene
dugg
gđ
Sương
.
Det er
dugg
på vinduet.
å forsvinne som
dugg
for solen
— Tiêu tan thành mây khói.
Phương ngữ khác
sửa
dogg
Tham khảo
sửa
"
dugg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)