Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít dugg duggen
Số nhiều dugger duggene

dugg

  1. Sương.
    Det er dugg på vinduet.
    å forsvinne som dugg for solen — Tiêu tan thành mây khói.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa