Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

duct /ˈdəkt/

  1. Ống, ống dẫn.
    biliary duct — (giải phẫu) ống mật

Tham khảo

sửa