Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /duː.ˈæ.lə.ti/

Danh từ sửa

duality /duː.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính hai mặt, lưỡng tính.
    wave-particle duality — lưỡng tính sóng-hạt
  2. (Toán học) Tính đối ngẫu.

Tham khảo sửa