Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
duality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/duː.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
duality
/duː.ˈæ.lə.ti/
Tính
hai mặt
,
lưỡng tính
.
wave-particle
duality
— lưỡng tính sóng-hạt
(
Toán học
)
Tính
đối
ngẫu
.
Tham khảo
sửa
"
duality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)